Có 1 kết quả:

油膏 yóu gāo ㄧㄡˊ ㄍㄠ

1/1

yóu gāo ㄧㄡˊ ㄍㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

balm

Bình luận 0